🔍
Search:
HỘ TỊCH
🌟
HỘ TỊCH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
한 집안의 주인을 중심으로 그 집에 속한 사람들의 신분에 관한 내용을 기록한 공식적인 문서.
1
HỘ TỊCH, HỘ KHẨU:
Giấy tờ mang tính chính thức lấy chủ hộ tức là người chủ của một gia đình làm trung tâm rồi ghi lại nội dung liên quan tới xuất thân của những người thuộc gia đình đó.
🌟
HỘ TỊCH
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
호적에 나와 있는 집과 식구의 수.
1.
HỘ KHẨU, HỘ GIA ĐÌNH:
Số gia đình và thành viên có trong hộ tịch.
-
Danh từ
-
1.
호적을 옮김.
1.
SỰ CHUYỂN KHẨU, SỰ CHUYỂN HỘ KHẨU:
Việc chuyển hộ tịch.
-
2.
운동선수나 연예인 등이 소속 팀이나 회사를 옮김.
2.
SỰ CHUYỂN NHÓM, SỰ CHUYỂN CÔNG TY:
Việc vận động viên hay nghệ sĩ... chuyển nhóm hay công ty trực thuộc.
-
Động từ
-
1.
호적을 옮기다.
1.
CHUYỂN KHẨU, CHUYỂN HỘ KHẨU:
Chuyển hộ tịch.
-
2.
운동선수나 연예인 등이 소속 팀이나 회사를 옮기다.
2.
CHUYỂN NHÓM, CHUYỂN CÔNG TY:
Vận động viên hay nghệ sĩ... chuyển nhóm hay công ty trực thuộc.